Mitsubishi Việt Nam chính thức giới thiệu Xpander Cross 2024 phiên bản theo phong cách SUV của Xpander. Bản nâng cấp giữa vòng đời này tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia với giá bán lẻ đề xuất là 698 triệu đồng.
Mitsubishi Xpander Cross là biến thể cao cấp nhất của dòng xe Xpander. Phiên bản Xpander Cross cũng rất được người Việt ưa chuộng nhờ ngoại hình hầm hố và tiện nghi đầy đủ hơn so với Xpander AT Eco hay Xpander Premium. Mẫu xe này còn giúp cho các chuyến dã ngoại của gia đình bạn trở nên dễ chịu hơn khi sở hữu một khoang cabin rộng rãi và tiện nghi.
Giá bán Mitsubishi Xpander Cross màu trắng kèm khuyến mãi tháng 10/2024
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu đồng) |
Giá lăn bánh tỉnh / TPHCM (triệu đồng) |
Ưu đãi tháng 10/2024 |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT 2024 |
560 |
589 – 610 |
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 15.000.000 VNĐ) |
Mitsubishi Xpander 1.5AT ECO |
598 |
624 – 643 |
– Tạm hết hàng |
Mitsubishi Xpander Premium 2024 |
658 |
683 – 702 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 33.000.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Mitsubishi Xpander Cross 2024 |
698 |
726 – 745 |
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ).
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 21.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
Mitsubishi Xpander Cross màu trắng giá ra biển số tháng 10/2024 bao nhiêu?
Thuế / Lệ phí |
TP.HCM |
Hà Nội |
Tỉnh thành khác |
Giá Mitsubishi Xpander Cross |
698.000.000đ |
Ưu đãi Phiếu nhiên liệu – Tháng 10/2024 |
21.000.000đ |
Thuế trước bạ (Khuyến mãi 50% trước bạ – tháng 10/2024) |
35.000.000đ |
35.000.000đ |
35.000.000đ |
Lệ phí biển số |
20.000.000đ |
20.000.000đ |
1.000.000đ |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc |
950.000đ |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000đ |
Phí in tem kiểm định |
90.000đ |
Giá lăn bánh Xpander Cross 2024 |
714.305.000đ |
731.360.000đ |
697.305.000đ |
Thông tin xe Mitsubishi Xpander Cross
Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander Cross |
Tên xe |
Mitsubishi Xpander Cross |
Kiểu dáng xe |
SUV |
Chiều dài x rộng cao |
4500 x 1800 x 1750 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2775 (mm) |
Số chỗ ngồi |
7 |
Khoảng sáng gầm xe |
225 (mm) |
Động cơ vận hành |
1.5L MIVEC DOHC 16 valve |
Công suất tối đa |
104/ 6.000 (mã lực/vòng/phút) |
Momen xoắn cực đại |
141/4.000 (Nm/phút) |
Hộp số |
4-AT |
Hệ truyền động |
Cầu trước FWD |
Trợ lực lái |
Vô-lăng trợ lực điện |
Phanh trước và phanh sau |
Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước và sau |
MacPherson với lò xo cuộn/Thanh xoắn
|
Loại nhiên liệu |
Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu |
45 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ |
Nhập khẩu indonesia |
Xem thêm:
Có 0 Bình Luận